VIETNAMESE
người vô hình
người không thấy được
ENGLISH
invisible person
/ɪnˈvɪzəbəl ˈpɜrsən/
unseen person
Người vô hình là người không thể nhìn thấy được bằng mắt thường hoặc không có hình dạng vật lý.
Ví dụ
1.
Cô thường cảm thấy mình như một người vô hình trong đám đông, khao khát được nhìn thấy.
She often felt like an invisible person in a crowd, longing to be seen.
2.
Cậu học sinh nhút nhát là người vô hình trong lớp, ít khi lên tiếng.
The shy student was an invisible person in class, rarely speaking up.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt invisible và invincible nhé vì 2 từ này rất dễ bị nhầm lẫn về mặt chính tả! - Invisible có nghĩa là không thể nhìn thấy, không thể quan sát hoặc phát hiện bằng mắt thường. Ví dụ: The magician made the rabbit disappear, and it became invisible. (Người nhào lộn làm con thỏ biến mất, và nó trở thành vô hình.) - Invincible có nghĩa là không thể bị đánh bại, không thể thua cuộc hoặc không thể khống chế. Ví dụ: The army fought bravely and seemed invincible against their enemies. (Quân đội chiến đấu dũng cảm và có vẻ như không thể bị đánh bại trước kẻ thù.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết