VIETNAMESE

những người thân yêu

ENGLISH

loved ones

  
NOUN

/lʌvd wʌnz/

Những người thân yêu là từ dùng để chỉ những người chúng ta yêu quý.

Ví dụ

1.

Tôi đã mất một số những người thân yêu nhất của mình trong vụ tai nạn.

I lost some of my most loved ones in the accident.

2.

Tôi thích ở bên với những người thân yêu.

I love to surround myself with loved ones.

Ghi chú

Chữ dear cũng mang nghĩa tương tự beloved (cưng/yêu dấu). Một số nghĩa khác của dear: - thân thương (dear): This place is very dear to me - we came here on our honeymoon. (Nơi này rất thân thương đối với tôi - chúng tôi đến đây trong tuần trăng mật.) - đắt đỏ (dear): The food was delicious but very dear. (Các món ăn rất ngon nhưng rất đắt đỏ.)