VIETNAMESE

người bẩn thỉu

Người bẩn

ENGLISH

dirty person

  
NOUN

/ˈdɜrti ˈpɜrsən/

dirty person, slob

Người bẩn thỉu là người không sạch sẽ, không giữ vệ sinh cho cơ thể và môi trường xung quanh.

Ví dụ

1.

Người bẩn thỉu để lại thùng rác của mình trên khắp công viên.

The dirty person left his trash all over the park.

2.

Người bẩn thỉu đã không tắm trong nhiều tuần và quần áo của anh ta bị vấy bẩn và bốc mùi.

The dirty person had not showered in weeks and his clothes were stained and smelly.

Ghi chú

Từ dirty được dùng trong nhiều trường hợp với nhiều nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu nhé: - Dơ, bẩn: a dirty job (một việc làm bẩn thỉu) - Xấu, dông bão (thời tiết): I'm glad I don't have to go out on such a dirty night. (Tôi mừng vì không phải đi ra ngoài vào một đêm dông bão thế này.) - Xỉn, không được sáng (màu): a dirty brown sofa (chiếc tràng kỷ màu nâu xỉn) - Đê tiện, xấu xa: You dirty rat! How could you do a thing like that? (Đồ đê tiện, sao mà anh có thể làm một việc như thế?)