VIETNAMESE

người ngây thơ

ENGLISH

innocent person

  
NOUN

/ˈɪnəsənt ˈpɜrsən/

innocent person

Người ngây thơ là người không có kinh nghiệm, không hiểu biết về thế giới xung quanh và dễ bị lừa.

Ví dụ

1.

Cô gái đó là một người ngây thơ.

That girl is an innocent person.

2.

Người ngây thơ có một sự ngạc nhiên và tò mò như một đứa trẻ.

The innocent person had a child-like wonder and curiosity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "innocent" và "naive" nhé! - Cả hai từ đều có ý nghĩa liên quan đến việc thiếu kinh nghiệm hoặc sự hiểu biết. - Innocent: có nghĩa là trong sạch, không có lỗi lầm hoặc hành động sai trái. Từ này thường được sử dụng để mô tả một người trong tình trạng ngây thơ, chưa từng trải qua những trải nghiệm xấu xa, và tin tưởng vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Ví dụ: She has such an innocent face that I find it hard to believe anything bad of her. (Cô ấy có một khuôn mặt ngây thơ đến nỗi tôi thấy khó mà tin được bất cứ điều gì xấu về cô ấy.) - Naive: cũng có nghĩa là thiếu kinh nghiệm và sự hiểu biết, tuy nhiên, từ này mang ý nghĩa tiêu cực hơn. Người naive thường bị lừa dối hoặc dễ bị đánh lừa bởi những thủ đoạn hay kế hoạch mưu mô của người khác. Ví dụ: She was very naive to believe that he'd stay with her. (Cô ta thật ngây thơ khi tin rằng anh ta sẽ ở lại với mình.)