VIETNAMESE

chúc mừng hạnh phúc

ENGLISH

congratulations on someone's happiness

  
PHRASE

/kənˌɡræʧəˈleɪʃənz ɑn ˈsʌmˌwʌnz ˈhæpinəs/

Chúc mừng hạnh phúc là lời chúc mừng về một việc gì đó làm họ hạnh phúc.

Ví dụ

1.

“Chúc mừng hạnh phúc của em gái anh!”, tôi nói với bạn mình khi dự đám cưới em gái.

"Congratulations on your sister's happiness!", I told my friend when I was at her little sister's wedding.

2.

Bạn tôi đã có được công việc mơ ước của cô ấy, và tôi nói: "Chúc mừng hạnh phúc của bạn!"

My friend got her dream job, and I said, "Congratulations on your happiness!"

Ghi chú

Một số cách để chúc ai đó hạnh phúc bằng tiếng Anh: - I hope you find happiness. (Mong bạn tìm thấy hạnh phúc.) - May your life be filled with joy and love. (Hy vọng cuộc đời bạn đầy niềm vui và tình yêu.) - Wishing you all the happiness in the world. (Chúc bạn hạnh phúc đến tận trời.) - Here's to a lifetime of happiness! (Chúc mừng cuộc đời hạnh phúc!) - May your days be filled with laughter and love. (Chúc ngày của bạn đầy cười và tình yêu.) - I wish you all the best in life and love. (Tôi chúc bạn được tốt nhất trong cuộc sống và tình yêu.) - May you be blessed with all the happiness you deserve. (Hy vọng bạn được phước lành với tất cả hạnh phúc mà bạn xứng đáng.) - Wishing you a lifetime of love, laughter, and joy. (Chúc bạn một cuộc đời đầy tình yêu, tiếng cười và niềm vui.) - May all your dreams and aspirations come true, bringing you happiness. (Chúc tất cả ước mơ và khát vọng của bạn thành hiện thực, mang đến hạnh phúc cho bạn.) - I hope that you find true happiness and contentment in life. (Tôi hy vọng bạn tìm thấy hạnh phúc và sự mãn nguyện trong cuộc sống.)