VIETNAMESE

xin lỗi vì sự bất tiện này

ENGLISH

Sorry for the inconvenience

  
PHRASE

/ˈsɑri fɔr ði ˌɪnkənˈvinjəns/

apologize for the inconvenience

Xin lỗi vì sự bất tiện này là lời xin lỗi khi bạn gây ra sự bất tiện hoặc phiền hà cho người khác.

Ví dụ

1.

Xin lỗi vì sự bất tiện này.

Sorry for the inconvenience.

2.

Xin lỗi vì sự bất tiện này, thang máy hiện đang ngừng hoạt động.

Sorry for the inconvenience, the elevator is currently out of service.

Ghi chú

Một số cách phổ biến để nói "xin lỗi vì sự bất tiện": Sorry for the inconvenience. (Xin lỗi vì sự bất tiện.) We apologize for any inconvenience this may have caused. (Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này có thể gây ra.) We regret any inconvenience this may have caused. (Chúng tôi rất tiếc vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này có thể gây ra.) Please accept our apologies for any inconvenience caused. (Xin vui lòng chấp nhận lời xin lỗi của chúng tôi vì bất kỳ sự bất tiện nào gây ra.) We apologize for the trouble this may have caused you. (Chúng tôi xin lỗi vì sự phiền phức mà điều này có thể gây ra cho bạn.) We're sorry if this has caused any inconvenience. (Chúng tôi rất tiếc nếu điều này gây ra bất kỳ sự bất tiện nào.)