VIETNAMESE

người hút thuốc lá

ENGLISH

smoker

  
NOUN

/ˈsmoʊkər/

Người hút thuốc lá là người bị nghiện và hút thuốc lá thường xuyên.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã là người hút thuốc lá hơn 20 năm nay và hiện đang cố gắng bỏ thuốc.

He's been a smoker for over 20 years and is now trying to quit.

2.

Tấm biển bên ngoài nhà hàng ghi "Cấm người hút thuốc lá".

The sign outside the restaurant says "No smokers".

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "smoke": - Nếu "smoke" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là khói, sự cháy hoặc hơi khói. Ví dụ: "Thick black smoke billowed from the burning building." (Khói đen đặc bốc lên từ tòa nhà đang cháy.) - Nếu "smoke" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là hút thuốc hoặc tạo ra khói. Ví dụ: "He likes to smoke a pipe after dinner." (Anh ấy thích hút một ống sau bữa tối.) - Nếu "smoke" được sử dụng như một động từ, nó cũng có thể có nghĩa là mờ, che mờ hoặc che giấu. Ví dụ: "The city skyline was smoked by the fog." (Bầu trời thành phố bị che mờ bởi sương mù.) - Nếu "smoke" được sử dụng như một động từ, nó cũng có thể có nghĩa là họa hoặc đốt cháy. Ví dụ: "The fire quickly smoked the wooden cabin." (Lửa nhanh chóng đốt cháy căn nhà gỗ.)