VIETNAMESE

đàn áp

ENGLISH

suppress

  
VERB

/səˈprɛs/

Đàn áp là áp đặt quyền lực, kiểm soát và kiềm chế một nhóm hoặc cá nhân.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã cố gắng đàn áp các cuộc biểu tình bằng cách gửi quân đội.

The government tried to suppress the protests by sending in the military.

2.

Nhà độc tài đã cố gắng đàn áp phe đối lập bằng cách bắt giữ các nhà lãnh đạo của họ và đóng cửa các tờ báo chỉ trích chế độ của ông ta.

The dictator tried to suppress the opposition by arresting its leaders and shutting down the newspapers that criticized his regime.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "suppress": - Nếu "suppress" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là đàn áp, ngăn chặn hoặc kiềm chế một cuộc nổi dậy hoặc một phản đối. Ví dụ: "The government tried to suppress the protests by sending in the military." (Chính phủ đã cố gắng đàn áp các cuộc biểu tình bằng cách triển khai quân đội.) - Nếu "suppress" được sử dụng như một động từ, nó cũng có thể có nghĩa là kìm nén hoặc dập tắt cảm xúc hoặc ý nghĩ. Ví dụ: "She tried to suppress her laughter during the serious meeting." (Cô ấy cố gắng kìm nén tiếng cười trong buổi họp nghiêm túc.) - Nếu "suppress" được sử dụng như một động từ, nó cũng có thể có nghĩa là làm giảm sự phát triển hoặc mức độ của một cái gì đó. Ví dụ: "The medicine can help suppress the symptoms of the disease." (Loại thuốc này có thể giúp làm giảm các triệu chứng của bệnh.)