VIETNAMESE

người nghiên cứu về thảo mộc

ENGLISH

herbalist

  
NOUN

/ˈɜrbələst/

Người nghiên cứu về thảo mộc là người có kiến thức và tìm hiểu về các loại thảo mộc và cách sử dụng chúng trong việc chăm sóc sức khỏe.

Ví dụ

1.

Người nghiên cứu về thảo mộc đã sử dụng các thảo mộc tự nhiên để điều trị cho bệnh nhân của họ.

The herbalist used natural remedies to treat their patients.

2.

Người nghiên cứu về thảo mộc thường nghiên cứu thực vật và đặc tính chữa bệnh của chúng.

The herbalist studied plants and their medicinal properties.

Ghi chú

Các từ có hậu tố "-list" để chỉ người hoặc vật liên quan đến chuyên môn hoặc lĩnh vực nào đó. Ví dụ: - specialist : chuyên gia - geologist : nhà địa chất học - violinist : nghệ sĩ violin - botanist : nhà thực vật học - cellist : nghệ sĩ đàn violoncello - linguist : nhà ngôn ngữ học - psychologist : nhà tâm lý học - dermatologist : bác sĩ da liễu - philanthropist : nhà từ thiện - ornithologist : nhà chim học