VIETNAMESE

cảm thán

ENGLISH

exclaim

  
VERB

/ɪkˈskleɪm/

Cảm thán là phát ra tiếng kêu lớn, thường để thể hiện cảm xúc như ngạc nhiên, hào hứng, kinh ngạc hoặc tức giận,..

Ví dụ

1.

"Cảnh đẹp quá đi!" cô cảm thán khi bước ra ban công.

"What a beautiful view!" she exclaimed as she stepped out onto the balcony.

2.

"Thật không thể tin được!" anh ta cảm thán khi nghe tin mình được thăng chức.

"I can't believe it!" he exclaimed when he heard the news of his promotion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt hai thuật ngữ để chỉ cảm thán trong ngữ pháp là "interjection" hoặc "exclamation" nhé! - Interjection là một từ đứng một mình và được dùng để bày tỏ cảm xúc, thường đặt ở đầu câu hoặc giữa câu, không phải là một phần của cú pháp hoặc câu trực tiếp. Ví dụ: Oh!, Wow!, Ouch!, Hmm!, Hooray! - Exclamation là một câu hoặc một cụm từ được dùng để bày tỏ cảm xúc, thường được kết thúc bằng dấu chấm than (!), và có thể đứng ở đầu hoặc ở cuối câu. Exclamation thường được sử dụng để tuyên bố, kêu gọi, cảm thán, phản đối hoặc khen ngợi. Ví dụ: What a beautiful day! (Cảm thán), Stop! (Kêu gọi), How dare you! (Phản đối), Well done! (Khen ngợi).