VIETNAMESE

chúc ngủ trưa

ENGLISH

have a great siesta

  
PHRASE

/hæv ə ɡreɪt siˈɛsta/

Chúc ngủ trưa là một cụm từ được sử dụng để diễn tả lời chào hỏi hoặc lời chúc ngủ trưa, thường được sử dụng khi gặp ai đó vào thời điểm trưa và muốn chúc họ có một giấc ngủ trưa thoải mái và thư giãn. Đây là một thói quen phổ biến trong văn hóa và lối sống ở một số quốc gia, nơi người dân thường có thời gian nghỉ trưa sau bữa ăn.

Ví dụ

1.

Buổi chiều đầy nắng, chúc bạn ngủ trưa thật ngon để nạp lại năng lượng cho phần còn lại của ngày nhé.

It's a sunny afternoon, hope you have a great siesta to recharge for the rest of the day.

2.

Chúc bạn có giấc ngủ trưa thật ngon sau bữa trưa bên bãi biển nhé.

Wish you have a great siesta after lunch by the beach.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt siesta và nap nhé! - Siesta là một thói quen phổ biến ở các nước trong vùng Địa Trung Hải, đặc biệt là Tây Ban Nha, Ý và Hy Lạp. Nó bao gồm một giấc ngủ ngắn, thường kéo dài từ 20 đến 30 phút, được thực hiện vào buổi trưa hoặc sau bữa trưa. Ví dụ: In Spain, it's common to take a siesta after lunch to rest and recharge before continuing with the day's activities. (Ở Tây Ban Nha, việc đi ngủ trưa sau bữa trưa để nghỉ ngơi và nạp năng lượng trước khi tiếp tục hoạt động trong ngày là điều phổ biến.) - Nap là một giấc ngủ ngắn trong suốt ngày, không nhất thiết phải vào buổi trưa. Thời gian ngủ trong nap có thể linh hoạt, từ vài phút đến một giờ, nhằm giúp tăng cường năng lượng và tinh thần. Ví dụ: After a long day at work, she took a quick nap to refresh herself before going out in the evening. (Sau một ngày làm việc dài, cô ấy ngủ một giấc ngắn để làm mới bản thân trước khi đi ra ngoài vào buổi tối.)