VIETNAMESE

tư duy nhanh

suy nghĩ nhanh, suy nghĩ linh hoạt

ENGLISH

quick thinking

  
NOUN

/kwɪk ˈθɪŋkɪŋ/

fast thinking, rapid thinking

Tư duy nhanh là khả năng suy nghĩ và phản ứng một cách nhanh chóng trong các tình huống đòi hỏi sự linh hoạt và tư duy tức thì.

Ví dụ

1.

Tư duy nhanh có thể giúp bạn đưa ra quyết định dưới áp lực.

Quick thinking can help you make decisions under pressure.

2.

Tư duy nhanh nhạy của anh ấy đã cứu công ty khỏi một thảm họa có thể xảy ra.

His quick thinking saved the company from a potential disaster.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt mind và thinking nhé! - Mind (tâm trí) là khái niệm tổng quát để chỉ tinh thần, ý thức và năng lực nhận thức của con người. Ví dụ: He has a sharp mind and is able to solve complex problems easily. (Anh ta có một tâm trí sắc bén và có thể giải quyết những vấn đề phức tạp một cách dễ dàng.) - Thinking (suy nghĩ) là quá trình tư duy và lý thuyết hóa thông qua việc sử dụng trí tuệ và khả năng suy luận để hình thành ý kiến, ý tưởng và nhận thức. Ví dụ: I need some quiet time to do my thinking and come up with a solution. (Tôi cần một khoảng thời gian yên tĩnh để suy nghĩ và tìm ra một giải pháp.)