VIETNAMESE
người hiểu biết rộng
người có trí thức, người có kiến thức
ENGLISH
knowledgeable person
/ˈnɑləʤəbəl ˈpɜrsən/
expert
Người hiểu biết rộng là người có kiến thức sâu rộng về nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ví dụ
1.
Hướng dẫn viên du lịch là một người hiểu biết rộng và am hiểu tất cả lịch sử của thành phố.
The tour guide is a knowledgeable person and knows all the history of the city.
2.
Người hiểu biết rộng đó đã giúp nhóm xác định các loài chim khác nhau.
The knowledgeable person helped the group identify the different species of birds.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "knowledgeable person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - expert: chuyên gia - specialist: chuyên viên - guru: chuyên gia - savant: người có kiến thức sâu rộng - scholar: học giả - learned person: người có kiến thức uyên bác - connoisseur: chuyên gia có nhiều kinh nghiệm và hiểu biết về một lĩnh vực nào đó
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết