VIETNAMESE

yêu con

yêu con cái, yêu em bé, yêu đứa trẻ

ENGLISH

love you

  
VERB

/lʌv ju/

Yêu con là yêu thương, chăm sóc, nuôi dưỡng và bảo vệ con cái của mình.

Ví dụ

1.

Mẹ cô nhìn vào mắt cô và nói: "Mẹ yêu con rất nhiều, đứa con bé bỏng của mẹ."

Her mom looked into her eyes and said, "I love you so much, my little baby."

2.

Cô để lại một mảnh giấy trên gối của con trai mình với nội dung "yêu con" trước khi đi làm.

She left a note on her son's pillow that said "love you" before leaving for work.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "love" nhé! - "Love" là một danh từ được sử dụng trong quần vợt để chỉ điểm số bằng 0. Khi một người chơi giành chiến thắng trong một game mà đối thủ không có điểm nào, điểm số sẽ được gọi là "love". Ví dụ: "The score is 30-love in favor of the serving player." (Điểm số là 30-love thuận lợi cho người giao bóng.) - "Love" cũng có thể được sử dụng như là một danh từ để miêu tả sự đam mê, tình yêu và lòng trung thành đối với một ai đó hay cái gì đó. Ví dụ: "I have a great love for tennis and I try to play every chance I get." (Tôi rất đam mê quần vợt và tôi cố gắng chơi mỗi khi có cơ hội.) - Nếu "love" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là yêu, thích hoặc say mê một người hoặc một thứ gì đó. Ví dụ: "I love spending time with my family and friends." (Tôi thích dành thời gian cùng gia đình và bạn bè.)