VIETNAMESE
người yêu thiên nhiên
ENGLISH
nature lover
/ˈneɪʧər ˈlʌvər/
Người yêu thiên nhiên là người đam mê và yêu thích thiên nhiên, thường đi du lịch, khám phá và trải nghiệm trong tự nhiên.
Ví dụ
1.
Cô ấy thích đi bộ đường dài, ngắm chim và cắm trại—một người yêu thiên nhiên đích thực.
She enjoyed hiking, birdwatching, and camping—a true nature lover.
2.
Người yêu thiên nhiên tình nguyện cho các sáng kiến bảo tồn môi trường.
The nature lover volunteered for environmental conservation initiatives.
Ghi chú
Các ý nghĩa khác nhau của từ "lover": - Nếu "lover" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là người yêu, người tình hoặc người có tình cảm đặc biệt với ai đó. Ví dụ: "He is her lover and they have been together for many years." (Anh ta là người yêu của cô ấy và họ đã ở bên nhau nhiều năm.) - Nếu "lover" được sử dụng như một danh từ, nó cũng có thể chỉ đến một người đam mê, người say mê hoặc người nghiện cái gì đó. Ví dụ: "He is a book lover and spends most of his free time reading." (Anh ta là người đam mê sách và dành phần lớn thời gian rảnh của mình để đọc.) - Nếu "lover" được sử dụng như một danh từ, trong ngữ cảnh nghệ thuật, nó có thể ám chỉ nhân vật tham gia vào một mối quan hệ tình dục không chính thức hoặc tình dục ngoài luồng (người tình). Ví dụ: "In the play, she portrays a young woman who falls in love with her secret lover." (Trong vở kịch, cô ấy đóng vai một cô gái trẻ yêu một người tình bí mật của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết