VIETNAMESE

quyết định xử phạt

ENGLISH

decision to sanction

  
NOUN

/dɪˈsɪʒən tu ˈsæŋkʃən/

decision to penalize, decision to fine

Quyết định xử phạt là quyết định áp dụng biện pháp trừng phạt hoặc hình phạt đối với cá nhân hoặc tổ chức vi phạm quy tắc hoặc luật lệ.

Ví dụ

1.

Chính phủ cân nhắc quyết định xử phạt công ty.

The government deliberated the decision to sanction the company.

2.

Liên hợp quốc ra quyết định xử phạt nước này.

The United Nations imposed a decision to sanction the country.

Ghi chú

Các hình thức xử phạt hành chính bao gồm: - disciplinary warning (cảnh cáo) - fine (phạt tiền) - confiscation (tịch thu tang vật) - suspension of production or business (đình chỉ sản xuất hoặc kinh doanh) - temporary suspension (đình chỉ có thời hạn)