VIETNAMESE

người đáng tôn sùng

Người đáng quý trọng

ENGLISH

admirable person

  
NOUN

/ˈædmərəbəl ˈpɜrsən/

respectable person

Người đáng tôn sùng là người mà một cộng đồng, tập thể hoặc xã hội xem là có giá trị, đáng kính trọng và lấy làm gương mẫu để học tập và noi theo. Những người này thường được đánh giá cao về đức hạnh, tài năng, thành tựu hoặc đóng góp cho xã hội.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một người đáng tôn sùng vì đã quyên góp toàn bộ tiền lương của mình cho tổ chức từ thiện.

He is an admirable person for donating his entire salary to charity.

2.

Cô ấy thật là một người đáng tôn sùng.

She was such an admirable person.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "admirable person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - admirable individual: cá nhân đáng ngưỡng mộ - exemplary person: người có tấm gương gương mẫu - commendable person: người đáng khen ngợi - worthy person: người đáng quý trọng - respectable person: người đáng kính trọng - honorable person: người đáng tôn trọng - esteemed person: người được đánh giá cao - outstanding person: người nổi bật, xuất sắc.