VIETNAMESE

cố gắng mỗi ngày

nỗ lực hằng ngày, cố gắng không ngừng

ENGLISH

try every day

  
VERB

/traɪ ˈɛvəri deɪ/

strive each day

Cố gắng mỗi ngày là hành động nỗ lực, cố gắng mỗi ngày để đạt được mục tiêu trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Để cải thiện kỹ năng của bạn, bạn cần phải cố gắng mỗi ngày.

To improve your skills, you need to try every day.

2.

Nếu bạn muốn học một ngôn ngữ mới, bạn nên cố gắng mỗi ngày với 30 phút.

If you want to learn a new language, you should try every day for at least 30 minutes.

Ghi chú

Một số cách để động viên ai đó cố gắng bằng tiếng Anh: - Keep up the good work! (Tiếp tục làm tốt như vậy!) - Don't give up, you've got this! (Đừng bỏ cuộc, bạn làm được điều đó!) - Stay strong and keep pushing! (Hãy kiên cường và tiếp tục đẩy mạnh!) - Believe in yourself, you can do it! (Hãy tin vào bản thân, bạn có thể làm được!) - Keep going, you're doing great! (Tiếp tục đi, bạn đang làm rất tốt!) - Don't be discouraged, just keep trying! (Đừng nản lòng, chỉ cần tiếp tục cố gắng!) - You're on the right track, keep it up! (Bạn đang đi đúng hướng, hãy tiếp tục!) - One step at a time, you can do it! (Một bước một bước, bạn có thể làm được!) - Never give up on your dreams! (Đừng bỏ cuộc với giấc mơ của bạn!) - Keep fighting, you're stronger than you know! (Tiếp tục chiến đấu, bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ!)