VIETNAMESE
gia đình trị
ENGLISH
nepotism
/ˈnɛpəˌtɪzəm/
Gia đình trị là từ chỉ hiện tượng các thành viên trong gia đình thay nhau nắm giữ các vị trí quan trọng qua các thế hệ.
Ví dụ
1.
Sự thăng tiến của anh ấy là kết quả của chế độ gia đình trị khi cha anh ấy sở hữu công ty.
His promotion was a result of nepotism as his father owns the company.
2.
Gia đình trị trong công ty là không được phép.
Nepotism in the company is not allowed.
Ghi chú
Chế độ gia đình trị (Nepotism) đề cập đến việc những người có quyền lực (power) hoặc ảnh hưởng (influence) ủng hộ (favoring) người thân (relatives), bạn bè (friends) hoặc cộng sự (associates), đặc biệt là bằng cách cấp (grant) một lợi thế (advantage), đặc quyền (privilege), hoặc vị trí (position) cho họ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết