VIETNAMESE
người nhút nhát
ENGLISH
timid person
/ˈtɪmɪd ˈpɜrsən/
shy person
Người nhút nhát là người sợ hãi, e dè.
Ví dụ
1.
Người nhút nhát thậm chí không dám lên tiếng trong cuộc họp.
The timid person couldn't even bring herself to speak up at the meeting.
2.
Anh ấy luôn là một người nhút nhát, nhưng anh ấy đã dám lên tiếng khi điều đó thực sự quan trọng.
He was always a bit of a timid person, but he managed to find his voice when it really mattered.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt shy và timid nhé! - "Timid" và "shy" đều có nghĩa là ngại ngùng, e dè, nhưng chúng có một số sự khác nhau nhỏ trong cách sử dụng: - "Timid" thường được sử dụng để miêu tả những người hoặc động vật sợ hãi, e dè và dễ bị khiếp sợ. Từ này có ý nghĩa tích cực hơn so với "cowardly" (nhát gan) vì nó có thể chỉ ra một sự kiểm soát, sự suy nghĩ cẩn trọng hoặc đơn giản là tính cách nhút nhát của người đó. - "Shy" thường được sử dụng để miêu tả những người có tính cách dè dặt, hay cảm thấy không thoải mái khi ở trong tình huống mới hoặc với những người mới. Từ này có ý nghĩa tiêu cực hơn so với "reserved" (kín đáo) vì nó cho thấy sự thiếu tự tin hoặc tỏ ra bất an.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết