VIETNAMESE

yêu bản thân mình

tự yêu mình, tự trọng bản thân

ENGLISH

love one's self

  
VERB

/lʌv wʌnz sɛlf/

Yêu bản thân mình là sự đồng cảm, tôn trọng và quan tâm đến bản thân mình, bao gồm cả tình yêu, sự tự trọng và lòng tự hào.

Ví dụ

1.

Điều quan trọng là phải yêu bản thân mình và chăm sóc tốt cho chính mình.

It's important to love yourself and practice self-care.

2.

Cô học cách yêu bản thân mình và chấp nhận những khiếm khuyết của mình.

She learned to love herself and accept her flaws.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "love" nhé! - "Love" là một danh từ được sử dụng trong quần vợt để chỉ điểm số bằng 0. Khi một người chơi giành chiến thắng trong một game mà đối thủ không có điểm nào, điểm số sẽ được gọi là "love". Ví dụ: "The score is 30-love in favor of the serving player." (Điểm số là 30-love thuận lợi cho người giao bóng.) - "Love" cũng có thể được sử dụng như là một danh từ để miêu tả sự đam mê, tình yêu và lòng trung thành đối với một ai đó hay cái gì đó. Ví dụ: "I have a great love for tennis and I try to play every chance I get." (Tôi rất đam mê quần vợt và tôi cố gắng chơi mỗi khi có cơ hội.) - Nếu "love" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là yêu, thích hoặc say mê một người hoặc một thứ gì đó. Ví dụ: "I love spending time with my family and friends." (Tôi thích dành thời gian cùng gia đình và bạn bè.)