VIETNAMESE

khám xét

ENGLISH

examine

  
VERB

/ɪgˈzæmɪn/

Khám xét là biện pháp điều tra quan trọng nhằm phát hiện và thu giữ, tạm giữ những vật chứng, tài liệu có ý nghĩa với công tác điều tra, làm rõ sự thật khách quan của vụ án.

Ví dụ

1.

Chỉ khoảng 5% container bị khám xét trước khi cập cảng.

Only about 5 percent of containers are examined on arrival.

2.

Warren bị khám xét và còng tay ngay sau khi cô ra khỏi xe.

Warren was examined and handcuffed right after she got out of her vehicle.

Ghi chú

Khám xét (examine) là biện pháp điều tra (investigation method) nhằm phát hiện (detect) và thu giữ (seize), tạm giữ những vật chứng (evidence), tài liệu (document) có ý nghĩa với công tác điều tra, làm rõ sự thật khách quan của vụ án (case).