VIETNAMESE

bạo phổi

bạo dan, to gan, gan dạ, táo bạo

ENGLISH

audacious

  
ADJ

/ɑˈdeɪʃəs/

Bạo phổi ý nói là có gan nói hoặc làm những việc người khác thường e ngại.

Ví dụ

1.

Ông mô tả kế hoạch này là đầy tham vọng và bạo phổi.

He described the plan as ambitious and audacious.

2.

Mục tiêu bạo phổi của nhà sản xuất ô tô là cạnh tranh với những chiếc ô tô hạng sang của các nhà sản xuất khác.

The car maker's audacious goal is to compete with the luxury cars of other manufacturers.

Ghi chú

Dưới đây là một số idiom tiếng Anh mang ý nghĩa dám nghĩ dám làm: - Go for broke: Tận dụng tất cả cơ hội và nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu. - Put your money where your mouth is: Hành động để chứng tỏ bạn đang nói đúng và sẵn sàng đối mặt với rủi ro. - Take the plunge: Đưa ra quyết định và hành động ngay lập tức, thường liên quan đến những quyết định lớn và quan trọng. - Jump in with both feet: Tận hưởng cơ hội và hành động dứt khoát và nhanh chóng, không để bỏ lỡ bất kỳ cơ hội nào. - Roll the dice: Đưa ra quyết định rủi ro và chấp nhận một số rủi ro để đạt được mục tiêu.