VIETNAMESE

tư cách pháp lý

ENGLISH

legal capacity

  
NOUN

/ˈliɡəl kəˈpæsəti/

Tư cách pháp lý là tư cách của cá nhân, pháp nhân, tổ chức hay các chủ thể khác khi tham gia vào một hoặc nhiều quan hệ pháp luật nhất định.

Ví dụ

1.

Tư cách pháp lý của người chưa thành niên bị hạn chế trong một số trường hợp nhất định.

The legal capacity of a minor is limited in certain situations.

2.

Tòa án coi cá nhân có tư cách pháp lý để giao kết hợp đồng.

The court deemed the individual to have legal capacity to enter into contracts.

Ghi chú

Những từ liên quan đến từ legal capacity: - Legal competency (năng lực pháp lý): "The individual must demonstrate legal competency to enter into a contract." (Người cá nhân phải chứng minh năng lực pháp lý để ký hợp đồng.) - Capacity to sue (khả năng khởi kiện): "The plaintiff must establish their capacity to sue in order to proceed with the lawsuit." (Người đơn kiện phải chứng minh khả năng khởi kiện để tiến hành vụ kiện.) - Juridical capability (khả năng pháp lý): "The company has juridical capability to enter into business agreements." (Công ty có khả năng pháp lý để ký kết các thỏa thuận kinh doanh.) - Legal fitness (tính hợp pháp): "The attorney assessed the client's legal fitness to stand trial." (Luật sư đánh giá tính hợp pháp của khách hàng để tham gia phiên tòa.)