VIETNAMESE

tư duy hệ thống

suy nghĩ toàn diện, suy nghĩ tích hợp

ENGLISH

system thinking

  
NOUN

/ˈsɪstəm ˈθɪŋkɪŋ/

holistic thinking, integrated thinking

Tư duy hệ thống là khả năng nhìn nhận một vấn đề trong một mạng lưới liên kết và hiểu rằng các yếu tố tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.

Ví dụ

1.

Tư duy hệ thống giúp xác định nguyên nhân cốt lõi của một vấn đề.

System thinking helps to identify the root cause of a problem.

2.

Tư duy hệ thống có thể được sử dụng để tối ưu hóa quy trình làm việc của một công ty.

System thinking can be used to optimize the workflow of a company.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt system thinking và strategic thinking nhé! - System thinking là việc hiểu và phân tích một vấn đề hoặc tình huống bằng cách xem xét các phần tử và mối quan hệ giữa chúng trong một hệ thống lớn hơn. Nó nhìn nhận sự tương tác và phụ thuộc giữa các thành phần và nhấn mạnh sự ảnh hưởng của môi trường và ngữ cảnh lên hệ thống. Ví dụ: When solving complex problems, system thinking helps identify the underlying causes and unintended consequences of actions. (Khi giải quyết các vấn đề phức tạp, suy nghĩ theo hệ thống giúp xác định nguyên nhân cơ bản và hậu quả không mong muốn của các hành động.) - Strategic thinking là khả năng tư duy và phân tích một vấn đề hoặc tình huống theo hướng chiến lược, nhằm xác định mục tiêu, định hình hướng đi và lập kế hoạch để đạt được mục tiêu đó. Nó liên quan đến việc đánh giá các tùy chọn, dự đoán kết quả và định hình chiến lược tối ưu cho tổ chức hoặc cá nhân. Ví dụ: A strategic thinker anticipates future trends and adapts their plans to stay ahead of the competition. (Người suy nghĩ theo chiến lược dự đoán các xu hướng tương lai và điều chỉnh kế hoạch của họ để vượt qua đối thủ.)