VIETNAMESE

ngọt bùi

ENGLISH

sweet and rich

  
ADJ

/swit ænd rɪʧ/

sweet and mellow

Ngọt bùi là hương vị ngọt và bùi.

Ví dụ

1.

Bánh sô-cô-la ngọt bùi, một món ăn thực sự ngon.

The chocolate cake was sweet and rich, a real treat.

2.

Hương thơm ngọt bùi của bánh nướng tràn ngập quán cà phê.

The sweet and rich scent of pastries filled the café.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "sweet and rich" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - luscious: ngon ngọt, thơm ngon - decadent: đắm chìm trong sự giàu có, quá đỗi ngon miệng - ambrosial: thơm ngon như thức ăn của các vị thần hy lạp - honeyed: ngọt như mật ong, tinh tế - delectable: thơm ngon, hấp dẫn - nectarous: ngọt ngào, hương vị tuyệt vời - richly flavored: có hương vị đậm đà, phong phú