VIETNAMESE
điều trị covid
ENGLISH
COVID treatment
/ˈkoʊvɪd ˈtritmənt/
COVID therapy
Điều trị covid là cố gắng khắc phục các triệu chứng, biến chứng của bệnh COVID.
Ví dụ
1.
Các nhà nghiên cứu đang liên tục nghiên cứu các phương pháp điều trị COVID.
Researchers are continuously studying potential COVID treatments.
2.
Cộng đồng y tế đã ăn mừng bước đột phá trong nghiên cứu điều trị COVID.
The medical community celebrated a breakthrough in COVID treatment research.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến covid: - isolate (cách ly) - self-isolate (tự cách ly) - social distancing (giãn cách xã hội) - symptom (triệu chứng) - case (ca nhiễm) - lockdown (đóng cửa/ không cho ra, vào, phong tỏa) - infectious diseases (bệnh truyền nhiễm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết