VIETNAMESE

người văn minh

người có văn hóa

ENGLISH

civilized person

  
NOUN

/ˈsɪvəˌlaɪzd ˈpɜrsən/

cultured person

Người văn minh là thuật ngữ được sử dụng để chỉ những người có văn hóa, kiến thức và cách cư xử tốt trong xã hội, những người có hiểu biết về nghệ thuật, văn hóa, khoa học, lịch sử và các lĩnh vực khác. Họ thường có khả năng thể hiện ý kiến một cách lịch sự và tử tế, và thường tôn trọng quy tắc xã hội và các giá trị đạo đức.

Ví dụ

1.

Một người văn minh đối xử với người khác bằng sự tôn trọng và tử tế.

A civilized person treats others with respect and kindness.

2.

Người văn minh tham gia vào các cuộc thảo luận sâu sắc, xem xét các quan điểm khác nhau.

The civilized person engaged in thoughtful discussions, considering different perspectives.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "civilized": - "Civilized" có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ sự văn minh, lịch sự và tiến bộ của một xã hội, một quốc gia hoặc một nhóm người. Ví dụ: "The city is known for its civilized society and high standard of living." (Thành phố này nổi tiếng với xã hội văn minh và mức sống cao của nó.) - "Civilized" cũng có thể được sử dụng để mô tả một hành vi, một cách ứng xử hoặc một tinh thần đúng mực và không hung dữ. Ví dụ: "During the debate, both candidates maintained a civilized and respectful tone." (Trong cuộc tranh luận, cả hai ứng cử viên duy trì một thái độ lịch sự và tôn trọng.) - "Civilized" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự tương phản với sự hoang dã, thô bạo hoặc nguyên thủy. Ví dụ: "Living in the city, she found it hard to adapt to the civilized life after spending years in the wilderness." (Sống trong thành phố, cô ấy thấy khó thích nghi với cuộc sống văn minh sau khi trải qua nhiều năm ở hoang dã.)