VIETNAMESE

bỏng nước sôi

ENGLISH

scald

  
NOUN

/skɔld/

Bỏng nước sôi là loại bỏng nhiệt xảy ra khi tiếp xúc với nước nóng đạt trên 49ºC.

Ví dụ

1.

Các nguyên nhân phổ biến gây bỏng nước sôi bao gồm nước sôi, nước nóng từ vòi và tắm nước nóng cũng như nước sốt và súp thức ăn nóng.

Common causes of scalding include boiling water, hot tap water, and hot baths as well as hot food soups and sauces.

2.

Bỏng nước sôi là một loại bỏng nhiệt do nước sôi và hơi nước gây ra.

Scalding is a type of thermal burn caused by boiling water and steam.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những loại vết thương trên da nhé! - Rash - Phát ban Ví dụ: The child developed a rash after eating strawberries. (Đứa trẻ bị phát ban sau khi ăn dâu tây. - Blister - Vết sưng nước) Ví dụ: She got a blister on her heel from wearing new shoes. (Cô ấy bị vết sưng nước ở gót chân do mang giày mới.) - Bruise - Vết thâm tím Ví dụ: He had a bruise on his arm after falling off his bike. (Anh ấy bị vết thâm tím trên cánh tay sau khi ngã từ chiếc xe đạp.) - Eczema - Chàm Ví dụ: The baby's eczema flared up after exposure to certain allergens. (Da chàm của em bé trở nên trầm trọng sau khi tiếp xúc với một số chất gây dị ứng.) - Ulcer - Loét Ví dụ: The diabetic patient had a foot ulcer that required medical attention. (Bệnh nhân tiểu đường có một vết loét ở chân cần được chăm sóc y tế.) * Lưu ý rằng các ví dụ này chỉ mang tính chất minh họa và có thể có nhiều ngữ cảnh và tình huống khác nhau liên quan đến từng loại vết thương trên da.