VIETNAMESE

cảm ơn anh

cảm ơn, xin cảm ơn

ENGLISH

thank you

  
PHRASE

/θæŋk ju/

Cảm ơn anh là cách nói cảm ơn đến người đàn ông hoặc người bạn nam.

Ví dụ

1.

Cảm ơn anh đã giữ cửa mở cho em.

Thank you for holding the door open for me.

2.

Em chỉ muốn nói lời cảm ơn anh vì tất cả sự giúp đỡ của anh với dự án.

I just wanted to say thank you for all your help with the project.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để phản hồi câu "thank you" (cảm ơn) bằng tiếng Anh: - You're welcome. - Không có gì. - No problem. - Không vấn đề gì. - My pleasure. - Niềm hân hạnh của tôi. - Anytime. - Bất cứ lúc nào. - Glad to help. - Vui lòng giúp đỡ. - It was nothing. - Không có gì đâu. - Don't mention it. - Đừng nhắc đến nó. - Sure thing. - Chắc chắn. - Not a big deal. - Không phải là vấn đề lớn. - Happy to assist. - Vui lòng hỗ trợ.