VIETNAMESE

cảm thấy nặng nề

gánh nặng, khó khăn

ENGLISH

feel burdensome

  
VERB

/fil ˈbɜrdənsəm/

oppressive, cumbersome, heavy

Cảm thấy nặng nề là có cảm giác buồn bã, nặng trĩu trong tâm trí hoặc cảm thấy khó chịu trong cơ thể.

Ví dụ

1.

Gánh nặng của trách nhiệm đôi khi có thể khiến tôi cảm thấy nặng nề.

The weight of responsibilities can sometimes make me feel burdensome.

2.

Chăm sóc một thành viên trong gia đình bị bệnh có thể khiến tôi cảm thấy nặng nề, nhưng cũng biết ơn họ.

Taking care of a sick family member can make me feel burdensome, but also grateful for them.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để bày tỏ cảm xúc của mình trong tiếng Anh nhé! - I feel + adjective: Tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: I feel happy today. (Tôi cảm thấy hạnh phúc hôm nay.) - I'm + adjective: Tôi đang cảm thấy + tính từ Ví dụ: I'm tired. (Tôi đang mệt.) I'm so + adjective: Tôi rất + tính từ Ví dụ: I'm so excited about the concert. (Tôi rất phấn khởi về buổi hòa nhạc.) - It makes me feel + adjective: Điều gì/ai đó làm cho tôi cảm thấy + tính từ. Ví dụ: His jokes make me feel happy. (Những trò đùa của anh ấy làm tôi cảm thấy hạnh phúc.) - I can't believe + noun/verb phrase: Câu này dùng để biểu thị sự bất ngờ hoặc khó tin. Ví dụ: I can't believe she won the race. (Tôi không thể tin cô ấy đã thắng cuộc đua.) - What a + adjective + noun/verb phrase!: Câu này dùng để bày tỏ những cảm xúc mãnh liệt. Ví dụ: What a beautiful sunset! (Cảnh hoàng hôn đẹp quá!) - I love/hate + noun/verb phrase: Đây là một cách để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: I love chocolate. (Tôi yêu sô cô la.) - That's + adjective: Câu này dùng để bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc về một thứ gì đó. Ví dụ: That's amazing! (Thật tuyệt vời!).