VIETNAMESE
người tôi yêu
ENGLISH
my loved one
/maɪ lʌvd wʌn/
Người tôi yêu là người mà ta có tình cảm.
Ví dụ
1.
Người tôi yêu làm tôi ngạc nhiên với một bó hoa.
My loved one surprised me with a bouquet of flowers.
2.
Tôi nhớ người tôi yêu của tôi khi chúng tôi xa nhau.
I miss my loved one when we're apart.
Ghi chú
Một số tên gọi thân mật (pet name) cho các cặp đôi: - honey - sweetie pie - babe/baby - hubby/wifey - darling - hot stuff
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết