VIETNAMESE

hay dỗi

tức giận, tức tối

ENGLISH

sulky

  
ADJ

/ˈsʌlk.i/

angry, upset

Hay dỗi là tỏ thái độ không vừa lòng bằng cách làm như không thiết gì đến nữa.

Ví dụ

1.

Cô ấy hay dỗi khi cô ấy không đạt được điều mình muốn.

She became sulky when she didn't get her way.

2.

Hành vi hay dỗi của anh ấy cho thấy rõ ràng rằng anh ấy không hài lòng với tình huống này.

His sulky behavior made it clear that he was not happy with the situation.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "sulky" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - moody : buồn rầu, u sầu - pouty : mông lung, than vãn - morose : ôm hận, cực đoan - glum : buồn bã, u sầu - sullen : u ám, lầm lì - crabby : gắt gỏng, cáu kỉnh - grumpy : hờn dỗi, cau có