VIETNAMESE

người thầm thương

người thầm mến, người yêu lén lút

ENGLISH

crush

  
NOUN

/krʌʃ/

secretly loving person, silent admirer

Người thầm thương là người yêu thương một ai đó một cách kín đáo, không công khai.

Ví dụ

1.

Người thầm thương của cô ấy chính là đồng nghiệp của cổ.

Her crush is her coworker.

2.

Anh ấy đã có người thầm thương rồi.

He already had a crush.

Ghi chú

Từ "crush" có thể có nhiều nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa thông dụng của từ "crush": 1. Nghiền nát, vắt nát Ví dụ: The machine crushes rocks into small pieces. (Máy nghiền nát đá thành từng mảnh nhỏ.) 2. Sự đè nén, sức ép, áp lực Ví dụ: The stress of work is starting to crush me. (Sức ép công việc đang làm tôi cảm thấy bị đè nén.) 3. Tình cảm, cảm xúc yêu thích đối với ai đó Ví dụ: I have a crush on my co-worker. (Tôi có tình cảm với đồng nghiệp của mình.) 4. Khiến ai đó cảm thấy bị tổn thương hoặc thất vọng Ví dụ: She was crushed when she found out she didn't get the job. (Cô ấy cảm thấy bị tổn thương khi biết mình không được nhận công việc.)