VIETNAMESE

cộc cằn

ENGLISH

rough

  
ADJ

/rʌf/

rigid, unyielding

Cộc cằn là kiểu cách cứng nhắc, khó chịu.

Ví dụ

1.

Cách nói chuyện hoặc tương tác cộc cằn với người khác có thể bị coi là hung hăng hoặc thiếu tôn trọng, gây tổn hại hoặc xúc phạm người khác.

A rough manner of speaking or interacting with others can be perceived as aggressive or disrespectful, causing harm or offense.

2.

Cách ăn nói cộc cằn khiến anh nghe có vẻ bất lịch sự.

His rough manner of speaking made him sound impolite.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "rough" nhé! - Nếu "rough" được sử dụng là tính từ, nó có nghĩa là gồ ghề, xù xì, không bằng phẳng, không trơn tru hoặc không mịn màng. Ví dụ: "The road was very rough and bumpy, making it difficult to drive on." (Con đường rất gồ ghề và xù xì, khiến việc lái xe trở nên khó khăn.) - Nếu "rough" được sử dụng là tính từ, có thể miêu tả tính chất của một cái gì đó là cứng nhắc, không thân thiện hoặc không nhẹ nhàng. Ví dụ: "He had a rough exterior, but he was actually very kind-hearted." (Anh ta có vẻ ngoài cứng nhắc, nhưng thực tế là rất tốt bụng.) - Nếu "rough" được sử dụng như một động từ, nó có thể có nghĩa là làm cho cái gì đó không mịn màng, không bằng phẳng hoặc không trơn tru. Ví dụ: "I need to rough up the surface of the wood before painting it." (Tôi cần phải làm cho bề mặt gỗ không mịn màng trước khi sơn.) - Nếu "rough" được sử dụng như một động từ, có thể miêu tả hành động đối xử hoặc đối phó với ai đó một cách khắc nghiệt hoặc không nhẹ nhàng. Ví dụ: "The coach told the players to rough up their opponents in the game." (Huấn luyện viên bảo các cầu thủ tấn công đối thủ một cách khắc nghiệt trong trận đấu.)