VIETNAMESE

hồi sức

ENGLISH

resuscitate

  
VERB

/rɪˈsʌsɪˌteɪt/

Hồi sức là các biện pháp chẩn đoán, điều trị cho người bệnh ngoại khoa (trước, trong, sau phẫu thuật và một số thủ thuật) nhằm duy trì, ổn định và cải thiện các chức năng sống của người bệnh.

Ví dụ

1.

Các bác sĩ đã cố gắng hồi sức cho cô bé trong hai tiếng rưỡi.

Doctors tried to resuscitate her for two and a half hours.

2.

Ryan O'Leary đã cố gắng hồi sức cho đứa trẻ nhưng không thành công.

Ryan O'Leary tried to resuscitate the child but he was unsuccessful.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến hồi sức cấp cứu: - respiratory system (hệ thống hô hấp) - sustain life (duy trì sự sống) - physiological disorder (rối loạn sinh lý) - first-aid (sơ cấp cứu) - Resuscitation & Emergency department (Khoa hồi sức cấp cứu) - Department of Rehabilitation (Khoa phục hồi chức năng)