VIETNAMESE

người thống trị

nhà lãnh đạo, chúa tể, vua chúa

ENGLISH

ruler

  
NOUN

/ˈrulər/

leader, governor, monarch

Người thống trị là người có quyền lực và kiểm soát đối với người khác.

Ví dụ

1.

Người thống trị vương quốc được biết đến với sự cai trị công bằng.

The ruler of the kingdom was known for his fair rule.

2.

Hiệu trưởng nhà trường đóng vai trò là người thống trị, thực thi các quy tắc và đảm bảo kỷ luật giữa các học sinh.

The school principal acted as a ruler, enforcing the rules and ensuring discipline among the students.

Ghi chú

Từ "ruler" có nhiều cách sử dụng khác nhau, dưới đây là một số ví dụ: - Ruler (noun) - người cai trị, người lãnh đạo: Ví dụ: Queen Elizabeth II is the current ruler of the United Kingdom. (Nữ hoàng Elizabeth II là người cai trị hiện tại của Vương quốc Anh.) - Ruler (noun) - thước đo, thước kẻ: Ví dụ: Can you pass me the ruler? I need to measure this piece of paper. (Bạn có thể cho tôi cái thước kẻ không? Tôi cần đo chiều dài tờ giấy này.)