VIETNAMESE

nhóm lợi ích

advocacy group, lobbying group, pressure group

ENGLISH

interest group

  
NOUN

/ˈɪntrəst ɡrup/

lợi ích nhóm, nhóm áp lực xã hội, nhóm vận động

Nhóm lợi ích là một tập thể gồm nhiều cá nhân, tổ chức cùng chia sẻ một mối quan tâm chung và cùng nhau thúc đẩy các mục tiêu đó bằng cách sử dụng các hình thức tuyên truyền vận động để tác động đến dư luận hoặc chính sách của chính phủ.

Ví dụ

1.

Nhóm lợi ích lao động ủng hộ điều kiện làm việc tốt hơn cho người lao động.

The labor interest group advocated for better working conditions for employees.

2.

Nhóm lợi ích môi trường vận động hành lang cho luật bảo tồn mạnh mẽ hơn.

The environmental interest group lobbied for stronger conservation laws.

Ghi chú

Từ "interest" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ "interest" cùng với ví dụ minh họa: - Sự quan tâm, sự yêu thích, sự say mê (noun) Ví dụ: I have a strong interest in photography. (Tôi có sự quan tâm mạnh mẽ đến nhiếp ảnh.) - Tiền lãi, lợi tức (noun) Ví dụ: The bank pays me 2% interest on my savings account. (Ngân hàng trả cho tôi 2% lãi suất trên tài khoản tiết kiệm của tôi.) - Lợi ích, sự hưởng lợi (noun) Ví dụ: The company acted in its own interest, rather than the customers'. (Công ty hành động trong lợi ích của riêng mình, chứ không phải của khách hàng.) - Làm hứng thú, làm tò mò (verb) Ví dụ: The preview of the movie interested me in seeing it. (Trailer của bộ phim khiến tôi muốn xem nó.)