VIETNAMESE

người khắc kỷ

ENGLISH

stoic person

  
NOUN

/ˈstoʊɪk ˈpɜrsən/

Người khắc kỷ là người người cứng rắn và bình tĩnh hơn khi đối mặt với những nỗi đau và áp lực trong cuộc sống.

Ví dụ

1.

Người khắc kỷ vẫn bình tĩnh trước nguy hiểm.

The stoic person remained calm in the face of danger.

2.

Cô ấy là một người khắc kỷ đến nỗi cô ấy không khóc.

She is such a stoic person that she didn't cry.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "stoic person" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - unemotional person: người không có cảm xúc - resigned person: người cam chịu, dằn vặt - impassive person: người vô cảm, không cảm xúc - phlegmatic person: người bình tĩnh, ít cảm xúc - detached person: người tránh xa, không tham gia cảm xúc và tình cảm - composed person: người tự trọng, điềm tĩnh - serene person: người thanh thản, bình tĩnh - equanimous person: người bình định, điềm nhiên