VIETNAMESE
cấp độ dịch
mức độ dịch
ENGLISH
pandemic alert level
/pænˈdɛmɪk əˈlɜrt ˈlɛvəl/
pandemic threat level
Cấp độ dịch là mức độ nghiêm trọng của sự lây lan và ảnh hưởng của một dịch bệnh trong cộng đồng.
Ví dụ
1.
Theo Nghị quyết 128 của Chính phủ, có 4 phân loại cấp độ dịch.
According to Government Resolution 128, there are 4 classifications of pandemic alert levels.
2.
Tiêu chí mới về xác định cấp độ dịch thay đổi theo hướng cụ thể hơn.
The new criteria for determining the pandemic alert level changed in a more specific direction.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt epidemic và pandemic: - epidemic: là sự gia tăng bất ngờ về số ca bệnh trong một khu vực địa lý cụ thể. Bệnh sốt vàng da, bệnh đậu mùa, bệnh sởi và bệnh bại liệt là những ví dụ điển hình của bệnh dịch. Một bệnh dịch không nhất thiết phải truyền nhiễm. Ví dụ: In 1888, there was an epidemic of yellow fever. (Năm 1888, có một trận dịch bệnh sốt vàng da.) - pandemic: là tốc độ tăng trưởng tăng vọt, và mỗi ngày số ca bệnh lại tăng hơn ngày trước. Khi một đại dịch được tuyên bố, loại vi rút gây đại dịch bao phủ một khu vực rộng, ảnh hưởng đến một số quốc gia và dân số. Một đại dịch thì vượt khỏi biên giới quốc gia, trái ngược với các dịch bệnh trong khu vực. Ví dụ: Experts believe the next influenza pandemic could result from such a mutation of virus strains. (Các chuyên gia tin rằng đại dịch cúm tiếp theo có thể là do sự đột biến của các chủng virus.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết