VIETNAMESE

tư cách đạo đức

ENGLISH

morality

  
NOUN

/məˈræləti/

moral ethic

Tư cách đạo đức là nguyên tắc và chuẩn mực về đạo đức và đạo lý mà mỗi cá nhân phải tuân thủ trong các hành vi và quyết định của mình.

Ví dụ

1.

Cuộc tranh luận triết học khám phá khái niệm tư cách đạo đức trong các khuôn khổ đạo đức khác nhau.

The philosophical debate explored the concept of morality in different ethical frameworks.

2.

Tư cách đạo đức của xã hội được phản ánh trong các giá trị và chuẩn mực văn hóa của nó.

The society's morality is reflected in its cultural values and norms.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt "morality" và "ethics" nhé! - "Morality" (đạo đức) đề cập đến các nguyên tắc, giá trị và chuẩn mực đúng sai trong hành vi và quyết định của một cá nhân hoặc một nhóm. Nó thường dựa trên lòng tốt, lòng từ bi và các quy tắc xã hội. Morality thường liên quan đến đạo lý cá nhân và ý thức đúng sai. Ví dụ: It is considered immoral to steal from others because it goes against the principles of honesty and respect for others' property. (Việc trộm cắp từ người khác được coi là bất đạo đức vì nó vi phạm nguyên tắc trung thực và tôn trọng tài sản của người khác.) - "Ethics" (đạo đức học) liên quan đến nghiên cứu về các nguyên tắc và quy tắc đạo đức, và cách áp dụng chúng trong việc đưa ra quyết định đúng đắn trong môi trường chuyên nghiệp hoặc xã hội. Ethics thường được áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh, y tế, pháp lý và các lĩnh vực khác. Nó thường đề cập đến việc xác định những hành vi đúng và sai dựa trên quy tắc đạo đức và hậu quả của chúng. Ví dụ: Medical professionals are guided by ethical principles, such as confidentiality and beneficence, to ensure that they provide the best possible care to their patients. (Các chuyên gia y tế được hướng dẫn bởi các nguyên tắc đạo đức như bảo mật thông tin và lợi ích chung, để đảm bảo rằng họ cung cấp chăm sóc tốt nhất cho bệnh nhân.)