VIETNAMESE

cảm ơn về tất cả

ENGLISH

thank you for everything

  
PHRASE

/θæŋk ju fɔr ˈɛvriˌθɪŋ/

thanks for everything, thank you for all

Cảm ơn về tất cả là cách nói cảm ơn vì tất cả mọi thứ mà ai đó đã làm cho hoặc giúp đỡ mình.

Ví dụ

1.

"Cảm ơn về tất cả những gì bạn đã làm cho tôi."

"Thank you for everything you've done for me."

2.

Sau khi tốt nghiệp, cô ấy đã viết một lá thư cho cha mẹ mình nói rằng 'Cảm ơn về tất cả.'

After her graduation, she wrote a letter to her parents saying, 'Thank you for everything.'

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để phản hồi câu "thank you" (cảm ơn) bằng tiếng Anh: - You're welcome. - Không có gì. - No problem. - Không vấn đề gì. - My pleasure. - Niềm hân hạnh của tôi. - Anytime. - Bất cứ lúc nào. - Glad to help. - Vui lòng giúp đỡ. - It was nothing. - Không có gì đâu. - Don't mention it. - Đừng nhắc đến nó. - Sure thing. - Chắc chắn. - Not a big deal. - Không phải là vấn đề lớn. - Happy to assist. - Vui lòng hỗ trợ.