VIETNAMESE

cường tráng

khỏe mạnh

ENGLISH

robust

  
ADJ

/roʊˈbʌst/

sturdy

Cường tráng là khoẻ mạnh, sung sức, dồi dào sức lực.

Ví dụ

1.

Tập thể dục đều đặn và ăn uống cân bằng có thể giúp bạn duy trì hệ thống miễn dịch cường tráng.

Regular exercise and a balanced diet can help you maintain a robust immune system.

2.

Bác sĩ đã rất ấn tượng bởi sức khỏe và mức độ tập thể dục cường tráng của bệnh nhân.

The doctor was impressed by the patient's robust health and fitness levels.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "robust": - Nếu "robust" được sử dụng để mô tả sức khỏe, nó có nghĩa là mạnh mẽ, khoẻ mạnh. Ví dụ: "Regular exercise and a balanced diet can help you maintain a robust immune system." (Tập thể dục đều đặn và ăn uống cân bằng có thể giúp bạn duy trì hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.) - Nếu "robust" được sử dụng để mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ, nó có nghĩa là đáng tin cậy, bền vững và hiệu quả. Ví dụ: "The company's robust quality control measures ensure that their products are consistently of the highest quality." (Các biện pháp kiểm soát chất lượng mạnh mẽ của công ty đảm bảo rằng sản phẩm của họ luôn đạt chất lượng cao nhất.) - Nếu "robust" được sử dụng để mô tả ý kiến hoặc cảm xúc, nó có nghĩa là quyết liệt, mạnh mẽ và chắc chắn. Ví dụ: "The athlete expressed a robust determination to win the championship this year." (Vận động viên đã thể hiện sự quyết tâm mạnh mẽ để giành chức vô địch năm nay.) - Nếu "robust" được sử dụng để mô tả dữ liệu hoặc phân tích thống kê, nó có nghĩa là đáng tin cậy, chính xác và khái quát. Ví dụ: "The study used a robust statistical model to analyze the data and ensure accurate results." (Nghiên cứu sử dụng một mô hình thống kê đáng tin cậy để phân tích dữ liệu và đảm bảo kết quả chính xác.)