VIETNAMESE
xoa bụng
mát-xa bụng
ENGLISH
abdominal massage
/æbˈdɑmənəl məˈsɑʒ/
stomach massage
Xoa bụng là kỹ thuật xoa bóp tập trung vào vùng bụng để giúp giảm đau và cải thiện chức năng tiêu hóa.
Ví dụ
1.
Chuyên gia trị liệu của tôi đề nghị xoa bụng để tốt cho tiêu hóa.
My therapist recommended abdominal massage for my digestion.
2.
Bác sĩ khuyên Aurora nên xoa bụng vì cô ấy bị táo bón.
The doctor advised Aurora to get an abdominal massage for my constipation.
Ghi chú
Chúng ta cùng học thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa - Massage nhé! - Foot/ hand massage: Xoa bóp thư giãn tay/ chân - Body massage: Mát xa toàn thân - Facelift: Căng da mặt. - Rock massage: Mát xa đá. - Abdominal liposuction: Hút mỡ bụng - Body contouring: Chống chảy xệ body - Tattoo removal: Xóa xăm - Fat transplant: Cấy mỡ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết