VIETNAMESE

cầu bơ cầu bất

ENGLISH

on the streets

  
PHRASE

/ɑn ðə strits/

Cầu bơ cầu bất là bơ vơ, không nơi nương tựa.

Ví dụ

1.

Những người vô gia cư thường phải ngủ cầu bơ cầu bất vì họ không còn nơi nào để đi.

Homeless people often have to sleep on the streets because they have nowhere else to go.

2.

Người đàn ông vô gia cư đã sống cầu bơ cầu bất trong nhiều năm trước khi tìm được một nơi trú ẩn.

The homeless man had been living on the streets for years before he found a shelter.

Ghi chú

Một số idioms đồng nghĩa với "on the streets" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - couch surfing: ở tạm tại nhà của một người bạn hoặc người quen. - homeless as a jaybird: hoàn toàn không có nhà hay nơi trú ẩn. - living out of a suitcase: thường xuyên di chuyển và không có nơi ở cố định. - between a rock and a hard place: ở trong một tình huống khó khăn với những lựa chọn hạn chế, bao gồm cả việc không có nơi ở. - sleeping rough: ngủ ngoài trời hoặc ở nơi công cộng, không có nhà hoặc nơi trú ẩn thích hợp. - living in a limbo: ở trong tình trạng bấp bênh và không có nơi ổn định để gọi là nhà. - down and out: ở trong một tình huống khó khăn và không có nơi ở, thường là do các vấn đề tài chính hoặc cá nhân. - no fixed abode: đề cập đến một người hiện không có nơi ở cố định. - between homes: đang trong quá trình di chuyển và hiện không có hộ khẩu thường trú.