VIETNAMESE

người lười biếng

người lười, người chậm chạp

ENGLISH

sluggard

  
NOUN

/ˈslʌɡ.ɚd/

Người lười biếng là người thường trì hoãn việc làm, không muốn hoặc không có động lực để hoàn thành công việc.

Ví dụ

1.

Người lười biếng không muốn ra khỏi giường vào buổi sáng.

The sluggard doesn't even want to leave the bed every morning.

2.

Người lười biếng không bao giờ làm bài tập về nhà và trượt cả lớp.

The sluggard never did their homework and failed the class.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "slugard" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - couch potato: người lười biếng, chỉ thích nằm một chỗ - loafer: kẻ lười biếng, không có nghề nghiệp cụ thể - idler: kẻ lười biếng, không có hoạt động gì cả - bum: kẻ lười biếng, sống lang thang không mục đích - slacker: người lười biếng, không chịu làm việc chăm chỉ - deadbeat: kẻ lười biếng, không trả nợ, không chịu trách nhiệm - do-nothing: người lười biếng, không làm gì cả.