VIETNAMESE

chúc vui vẻ

ENGLISH

have fun

  
VERB

/hæv fʌn/

Chúc vui vẻ là lời chúc mong muốn cho người khác được hạnh phúc.

Ví dụ

1.

Chúc vui vẻ tại công viên giải trí, mấy đứa ơi!

Have fun at the amusment park, kids!

2.

Chúc vui vẻ khi chơi game cùng nhau nhé!

Have fun playing board games together!

Ghi chú

Một số cách để chúc vui vẻ bằng tiếng Anh: - Enjoy yourself! (Thưởng thức nào!) - Hope you have a great time! (Hy vọng bạn sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời!) - Make the most of it! (Tận hưởng hết mọi thứ!) - Wishing you all the best for a fun time! (Chúc bạn có khoảng thời gian vui vẻ nhất!) - Have a blast! (Vui thật đấy!) - Cheers to a great time! (Chúc mừng với khoảng thời gian tuyệt vời!) - Let the good times roll! (Hãy để những khoảng thời gian tốt đẹp diễn ra!) - Party on! (Tiếp tục tiệc tùng nào!) - Happy [event]! (Vui vẻ [sự kiện]!)