VIETNAMESE
cảm xúc dâng trào
cảm xúc mạnh mẽ, tràn đầy
ENGLISH
overwhelming emotion
/ˌoʊvərˈwɛlmɪŋ ɪˈmoʊʃən/
overwhelming feeling, intense feeling
Cảm xúc dâng trào là trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, không kiểm soát được.
Ví dụ
1.
Việc mất con vật cưng yêu quý của cô ấy đã gây ra một cảm xúc dâng trào tràn ngập đau buồn kéo dài trong vài tuần.
The loss of her beloved pet caused an overwhelming emotion of grief that lasted for several weeks.
2.
Cảm xúc dâng trào tràn ngập niềm vui và sự phấn khích trong ngày cưới của cô dâu đã khiến cô rơi nước mắt.
The bride's overwhelming emotion of joy and excitement on her wedding day brought tears to her eyes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt emotions và feelings nhé! - Emotions và feelings là hai khái niệm liên quan đến trạng thái tâm lý của con người, tuy nhiên chúng có sự khác biệt nhất định. - Emotions (cảm xúc) là những trạng thái tâm lý ngắn hạn, thường xuyên được kích hoạt bởi một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Từ để miêu tả Emotions (cảm xúc): Angry (giận dữ) Happy (hạnh phúc) Sad (buồn) Afraid (sợ hãi) - Feelings (cảm giác) là trải nghiệm tâm lý dài hơn và nói về cảm nhận chung của một người về bản thân, thế giới xung quanh, hoặc một tình huống cụ thể. Từ để miêu tả Feelings (cảm giác): Content (hài lòng) Disappointed (thất vọng) Hopeful (hy vọng) Thankful (biết ơn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết