VIETNAMESE
người em thương
ENGLISH
the one I love
/ðə wʌn aɪ lʌv/
my crush
Người em thương là người thương của một người nhỏ tuổi hơn ở ngôi thứ hai.
Ví dụ
1.
Người em thương là một phụ nữ xinh đẹp.
The one I love is a beautiful woman.
2.
Em đã mua một bó hoa hồng cho người em thương vào ngày lễ tình nhân.
I bought a bouquet of roses for the one I love on Valentine's Day.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm các từ vựng về mối quan hệ nhé! - Single: Độc thân Ví dụ: I've been single for a year. (Tôi đã độc thân được một năm rồi.) - Boyfriend/Girlfriend: Bạn trai/bạn gái Ví dụ: He's been dating his girlfriend for six months. (Anh ấy đã hẹn hò với bạn gái được sáu tháng rồi.) - Fiancé/Fiancée: Chồng/vợ đính hôn Ví dụ: My fiancé and I are planning to get married next year. (Vợ chưa cưới của tôi và tôi dự định kết hôn vào năm tới.) - Married: Đã kết hôn Ví dụ: She's been married for ten years. (Cô ấy đã kết hôn được mười năm rồi.) - Separated: Đã ly thân Ví dụ: They are separated but not yet divorced. (Họ đã ly thân nhưng chưa ly hôn.) - Divorced: Đã ly dị Ví dụ: He got divorced last year. (Anh ấy đã ly hôn năm ngoái.) - Widowed: Đã mất vợ hoặc chồng Ví dụ: She became widowed at a young age. (Cô ấy trở thành góa phụ khi còn trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết