VIETNAMESE

người khuyến khích

người động viên, người khích lệ

ENGLISH

encourager

  
NOUN

/ɛnˈkɜrɪʤər/

motivator, supporter

Người khuyến khích là người động viên và khích lệ người khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một người khuyến khích tuyệt vời, luôn ủng hộ bạn mình.

She is a great encourager, always supporting her friends.

2.

Cô giáo đóng vai trò là người khuyến khích, thúc đẩy học sinh đạt được mục tiêu của mình.

The teacher played the role of an encourager, motivating her students to achieve their goals.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "encourager" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - supporter: người ủng hộ - motivator: người động viên, thúc đẩy - inspirer: người truyền cảm hứng - advocate: người biện hộ, đề xướng - ally: đồng minh, người đồng hành - promoter: người thúc đẩy, quảng bá - booster: người tăng cường, nâng cao.